Mô tả Máy Đo Cầm Tay mV/pH/EC/SAL/TDS/DO LabArt C51
- LabArt C51 là máy đo đa chỉ tiêu cầm tay cơ bản nhưng đầy đủ và chính xác. Nó có thể đo các thông số điện hóa thông thường như pH, ORP, Độ dẫn điện, TDS, Độ mặn, Oxy hòa tan.
- Hệ thống menu trực quan với các phím chức năng giúp xử lý nhanh chóng và dễ dàng.
- Có thể tải xuống phần mềm miễn phí từ trang web của chúng tôi để sao chép các giá trị đã ghi vào máy tính.
- Cập nhật firmware cho những cải tiến trong tương lai.
Kênh đo pH/mV | 1 |
Kênh đo EC/TDS/SAL/DO | 1 |
Kênh đo nhiệt độ | 1 |
pH | 0.00 … 14.00 pH |
mV | ± 2000 mV |
Độ dẫn điện | 0 … 1000 mS/cm (cc dependend) |
Độ mặn | 0.0 … 70.0 |
TDS | 0 … 100 g/l |
Oxy hòa tan | 0.00 … 20.00 mg |
0 … 200% | |
Nhiệt độ | 0.0 … +100.0°C |
>> Xem thêm các máy đo đa chỉ tiêu khác
Đặc điểm
- Thông số: pH, ORP, DO, EC, TDS, SAL, Nhiệt độ
- BNC Mạ Vàng
- Tiêu chuẩn được lập trình sẵn
- pH: 1.68, 2.00, 4.00, 4.01 (B504), 6.87, 6.99 (B507), 9.18, 9.21, 9.95 (B510), 10.01, 12.00, 12.45 (tại 25°C)
- Độ dẫn nhiệt: 1413 μS/cm (B560), 12.88 mS/cm (B561), 111.8 mS/cm (B562) (tại 25°C)
- Thuật toán ổn định với chỉ báo trực quan
- Dễ dàng sử dụng
- Lý tưởng cho các trường học và phòng thí nghiệm nhỏ
- Thiết bị cầm tay
- Độ chính xác ở mức ngân sách
Code | Mô tả | Cung cấp bao gồm |
C51 | Đo mV/pH/EC/SAL/TDS/DO | Máy đo |
C51P | Kit đo pH, điện cực thủy tinh | Máy đo + SP20T + 2x50ml pH đệm + 50ml chất điện phân + hộp bảo vệ |
C51K | Kit đo EC, điện cực thủy tinh | Máy đo + SK20T + 50ml EC tiêu chuẩn + hộp bảo vệ |
C51PK | Kit đo pH/EC, điện cực thủy tinh | Máy đo + SP20T + điện cực EC SK20T + 2x50ml pH đệm + 50ml chất điện phân + 50ml EC tiêu chuẩn + hộp bảo vệ |
C51Z | Kit đo oxy | Máy đo + SZ20T + hộp bảo vệ |
C51T | Kit đo đầy đủ, điện cực thủy tinh | Máy đo + SP20T + SK20T + SZ20T + 2x50ml pH đệm + 50ml chất điện phân + 50ml EC tiêu chuẩn + hộp bảo vệ |
C51X | Kit đo không kèm điện cực | Máy đo + 2x50ml pH đệm + 50ml chất điện phân + 50ml EC tiêu chuẩn + hộp bảo vệ |
C51PE | Kit đo pH, điện cực epoxy | Máy đo + SP10T + 2x50ml pH đệm + 50ml chất điện phân + hộp bảo vệ |
C51KE | Kit đo EC, điện cực epoxy | Máy đo + SK10T + 50ml EC tiêu chuẩn + hộp bảo vệ |
C51PKE | Kit đo pH/EC, điện cực epoxy | Máy đo + SP10T + SK10T + 2x50ml pH đệm + 50ml chất điện phân + 50ml EC tiêu chuẩn + hộp bảo vệ |
C51TE | Kit đo đầy đủ, điện cực epoxy | Máy đo + SP10T + SK10T + SZ20T + 2x50ml pH đệm + 50ml chất điện phân + 50ml EC tiêu chuẩn + hộp bảo vệ |
B504 | Dung dịch đệm 500ml pH 4.00 @ 25°C | |
B507 | Dung dịch đệm 500ml pH 6.99 @ 25°C | |
B510 | Dung dịch đệm 500ml pH 9.95 @ 25°C |
>> Xem thêm các thiết bị Consort
Thông số kỹ thuật
pH | Phạm vi đo | 0.00 … 14.00 pH |
Độ phân giải | 0.01 pH | |
Độ chính xác | 0.2% ± 1 digit | |
Hiệu chuẩn | 1 … 3 điểm | |
Bộ đệm | 11 chương trình | |
Cân bằng nhiệt độ | 0 … 100°C | |
ISO-pH | 6 … 8 pH | |
Độ dốc | 80 … 120% | |
mV | Phạm vi đo | ± 2000 mV |
Độ phân giải | 1 mV | |
Độ chính xác | 0.2% ± 1 digit | |
Hiệu chuẩn | 1 điểm | |
Độ dẫn điện | Phạm vi đo (phụ thuộc cc) | 0 … 1000 mS/cm |
Độ phân giải (phụ thuộc cc) | 0.01 μS/cm | |
Độ chính xác | 1% f.s. của thang đo | |
Dải đo | 4 | |
range 1 (CC = 0.1) | 0.00 … 10.00 μS/cm | |
range 2 (CC = 0.1) | 0.0 … 100.0 μS/cm | |
range 3 (CC = 0.1) | 0 … 1000 μS/cm | |
range 4 (CC = 0.1) | 0.00 … 10.00 mS/cm | |
range 1 (CC = 1) | 0.0 … 100.0 μS/cm | |
range 2 (CC = 1) | 0 … 1000 μS/cm | |
range 3 (CC = 1) | 0.00 … 10.00 mS/cm | |
range 4 (CC = 1) | 0.0 … 100.0 mS/cm | |
range 1 (CC = 10) | 0 … 1000 μS/cm | |
range 2 (CC = 10) | 0.00 … 10.00 mS/cm | |
range 3 (CC = 10) | 0.0 … 100.0 mS/cm | |
range 4 (CC = 10) | 0 … 1000 mS/cm | |
Hiệu chuẩn | 1 điểm | |
Tiêu chuẩn | 3 chương trình | |
Hằng số cell (cc) | 0.1/1/10 cm-1 ± 30% | |
Cân bằng nhiệt độ | 0 … 100°C | |
Nhiệt độ tham khảo | 20 hoặc 25°C | |
Hệ số nhiệt độ | Nước tự nhiên (EN27888) | |
Độ mặn | Phạm vi đo | 0 … 70 |
Nhiệt độ tham khảo | 15°C | |
TDS | Phạm vi đo | 0 … 100.0 g/l |
Độ phân giải | 0.1 mg/l | |
Oxy hòa tan | Phạm vi đo | 0.00 … 20.00 mg/l (0 … 200%) |
Độ phân giải | 0.01 mg/l (0.1%) | |
Độ chính xác | 1% ± 1 digit | |
Hiệu chuẩn | 1 điểm | |
Cân bằng nhiệt độ | 0 … 50°C | |
Cân bằng độ mặn | 0 … 40 | |
Cân bằng áp suất không khí | 800 … 1200 hPa | |
Nhiệt độ | Phạm vi đo | -5 … 100°C |
Độ phân giải | 0.1°C | |
Độ chính xác | 0.5°C | |
Hiệu chuẩn | 1 điểm | |
Đầu vào | pH/mV/DO | BNC, 1012 Ω |
Độ dẫn điện | BNC | |
Nhiệt độ | 2 banana, cho Pt1000 | |
Kết nối | Kết nối máy tính | USB |
Lưu trữ dữ liệu | Cài đặt dữ liệu | 50 |
Hiệu chuẩn | GLP | Có |
Hiển thị | LCD | 160×160 pixels |
Đèn nền trắng | Có | |
Điều kiện môi trường | Nhiệt độ | 0 … 40°C |
Độ ẩm | 0 … 95%, không ngưng tự | |
Nguồn điện | Điện thế thấp | 9 … 15 VDC |
Pin (bao gồm) | 4 x 1.2 V, NiMH | |
Kích thước | WxDxH | 13 x 18 x 10 cm |
Khối lượng máy | 600 g |
Catalog của Máy Đo Cầm Tay CONSORT LabArt C51
H2TECH – đơn vị hàng đầu cung cấp đa dạng các dòng máy thiết bị phòng thí nghiệm. Trong đó, CONSORT đang nhận được nhiều sự quan tâm với các sản phẩm máy đo cầm tay và máy đo để bàn. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp thiết bị, H2TECH tự tin có thể đáp ứng mọi yêu cầu, đem lại sự hài lòng cho khách hàng.
CÔNG TY CP THIẾT BỊ KHOA HỌC H2TECH
Chuyên cung cấp các thiết bị phòng thí nghiệm – Thiết kế phòng lab
Chúng tôi hợp tác lâu dài dựa trên uy tín, chất lượng và hỗ trợ cho khách hàng một cách tốt nhất
Hotline: 0934.07.54.59
028.2228.3019
Email: thietbi@h2tech.com.vn
salesadmin@h2tech.com.vn
Website: https://h2tech.com.vn
https://thietbihoasinh.vn
https://thietbikhoahoch2tech.com
Đánh giá Máy Đo Cầm Tay mV/pH/EC/SAL/TDS/DO CONSORT LabArt C51
Chưa có đánh giá nào.